Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afghan
/'æfgæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afghan
/ˈæfˌgæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Afghanistan
tiếng Afghanistan
áo khoác áp-gan (bằng da cừu)
* Các từ tương tự:
Afghan hound
noun
plural -ghans
[count] chiefly US :a blanket made of wool or cotton knitted in patterns
* Các từ tương tự:
Afghan
,
Afghan hound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content