Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affray
/ə'frei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affray
/əˈfreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc ẩu đả phá rối nơi công cộng
noun
plural -frays
[count] chiefly Brit law formal :a noisy fight between two or more people in a public place
a
shooting
affray
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content