Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affluent
/'æflʊənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affluent
/ˈæfluwənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dồi dào, sung túc; giàu có
his
parents
were
very
affluent
bố mẹ cậu ta rất giàu
* Các từ tương tự:
affluently
adjective
[more ~; most ~] :having a large amount of money and owning many expensive things :rich, wealthy
an
affluent
country
an
affluent
suburb
/
neighborhood
/
community
affluent
families
His
family
was
more
affluent
than
most
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content