Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affluence
/'æflʊəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự dồi dào, sự sung túc, sự giàu có
live
a
life
of
affluence
sống sung túc, sống một cuộc sống giàu có
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content