Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

afflictive /ə'fliktiv/  

  • Tính từ
    làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
    mang tai hoạ, mang hoạn nạn

    * Các từ tương tự:
    afflictively