Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affixe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
affix
/əˈfɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
toạ vi
* Các từ tương tự:
affixer
verb
-fixes; -fixed; -fixing
[+ obj] formal :to attach (something) to something else
Please
affix
a
stamp
to
[=
put
a
stamp
on
]
this
letter
.
She
affixed
her
signature
to
the
document
. [=
she
signed
the
document
]
noun
plural -fixes
[count] grammar :a letter or group of letters added to the beginning or end of a word to change its meaning :a prefix or suffix
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content