Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
affirmation
/,æfə:'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự khẳng định
lời khẳng định
sự long trọng tuyên bố trước tòa (mà không tuyên thệ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content