Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
    an affecting scence
    cảnh làm mủi lòng
    the story is very affecting
    câu chuyện rất xúc động

    * Các từ tương tự:
    affectingly