Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

affectation /,æfek'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự giả vờ, sự giả bộ
    she's not really Americanher accent is just an affectation
    cô ta không thật là người Mỹ, giọng nói của cô thực sự là giả tạo thôi
    sự màu mè, sự không tự nhiên
    she is sincere and quite without affectation
    cô ta chân thật và tuyệt đối không màu mè