Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afar
/ə'fɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afar
/əˈfɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
xa, ở đằng xa, cách xa
news
from
afar
tin tức từ xa
to
stand
afar
off
đứng cách xa
adverb
from afar
from a great distance
Their
fans
come
from
afar [=
from
far
away
]
to
watch
them
play
.
the
Earth
as
it
is
seen
/
viewed
from
afar
He
loved
/
worshipped
/
admired
her
from
afar. [=
without
telling
her
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content