Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aesthetician
/,i:sθi'ti∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người nghiên cứu những nguyên tắc của cái đẹp và thị hiếu thẩm mỹ; nhà mỹ học
như beautician
beautician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content