Tính từ
(Mỹ, cách viết khác esthetic)
thẩm mỹ
aesthetic sense
khiếu thẩm mỹ
có óc thẩm mỹ
người có óc thẩm mỹ
mang tính thẩm mỹ
đồ đạc của họ mang tính thẩm mỹ nhiều hơn là tiện dụng