Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aesthete
/'i:s'θi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aesthete
/ˈɛsˌɵiːt/
/Brit ˈiːsˌɵiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aesthete
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ, cách viết khác esthete)
nhà duy mỹ
* Các từ tương tự:
aesthetes
noun
also US esthete , pl -thetes
[count] formal + sometimes disapproving :a person who recognizes and values beauty in art, music, etc.
He
regards
art
critics
as
a
bunch
of
pretentious
aesthetes
.
noun
It was the aesthetes who set the standard for the art purchased by the museum
connoisseur
art-lover
lover
of
beauty
aesthetician
or
esthetician
US
tastemaker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content