Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aerosol
/'eərəsɒl/
/'eərəsɔl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aerosol
/ˈerəˌsɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí dung
bình khí dung, bình phun mù
noun
plural -sols
a substance (such as hair spray or medicine) that is kept in a container under pressure and that is released as a fine spray when a button is pressed [count]
chemicals
used
in
aerosols
[
noncount
]
a
can
of
aerosol -
often
used
before
another
noun
an
aerosol
container
/
can
/
spray
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content