Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aeroplane
/'eərəplein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aeroplane
/ˈerəˌpleɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ airplane)
máy bay, phi cơ
noun
plural -planes
[count] Brit :airplane
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content