Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aeronautics
/,eərə'nɔ:tiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aeronautics
/ˌerəˈnɑːtɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều (động từ thường số ít)
hàng không học
noun
[noncount] :a science that deals with airplanes and flying
the
history
of
aeronautics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content