Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aerobics
/eə'rəʊbiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aerobics
/ˌeɚˈoʊbɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
thể dục luyện tim phổi
noun
[noncount] :a system of exercises often done by a group of people while music is playing :a system of aerobic exercises
an
instructor
teaching
aerobics -
often
used
before
another
noun
an
aerobics
class
also
; [
plural
] :
aerobic
exercises
She
does
aerobics
three
days
a
week
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content