Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ antenna)
    anten, dây trời
    Tính từ
    [ở] trên không
    aerial photography
    sự chụp ảnh từ trên không
    an aerial railway
    đường xe lửa trên không, đường xe lửa treo
    (cổ) [thuộc] không khí; như không khí

    * Các từ tương tự:
    aerial cable, aerial gain, antenna gain