Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aeon
/'i:ən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aeon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác eon)
khoảng thời gian dài vô tận, vạn cổ
the
earth
was
formed
aeons
ago
quả đất đã hình thành tự vạn cổ
chiefly Brit spelling of eon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content