Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
advocacy
/'ædvəkəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
advocacy
/ˈædvəkəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ủng hộ
she
is
well
known
for
her
advocacy
of
women's
rights
bà ta nổi tiếng là người ủng hộ nữ quyền
(luật học)
sự bào chữa
noun
[noncount] :the act or process of supporting a cause or proposal :the act or process of advocating something
She
is
known
for
her
advocacy
of
birth
control
. [=
she
is
known
for
advocating
/
supporting
birth
control
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content