Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adversity
/əd'vɜ:səti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adversity
/ædˈvɚsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điều kiện bất lợi, hoàn cảnh bất lợi, nghịch cảnh; cảnh bất hạnh
she
overcame
many
adversities
chị ta đã vượt qua được nhiều cảnh bất hạnh
noun
plural -ties
a difficult situation or condition :misfortune or tragedy [noncount]
He
showed
courage
in
the
face
of
adversity.
We
had
to
learn
to
deal
with
adversity. [
count
]
They
overcame
many
adversities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content