Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adumbrate
/'ædʌmbreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
phác họa
gợi ra, báo trước (sự kiện tương lai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content