Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adultery
/ə'dʌltəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adultery
/əˈdʌltəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tội ngoại tình
noun
[noncount] :sex between a married person and someone who is not that person's wife or husband
He
found
out
that
his
wife
had
committed
adultery.
She
accused
her
husband
of
adultery.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content