Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adulterine
/ə'dʌltərain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
do ngoại tình mà đẻ ra
adulterine
child
đứa con ngoại tình
giả mạo, giả
bất chính, không hợp pháp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content