Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adulterate
/ə'dʌltəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adulterate
/əˈdʌltəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adulterate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
pha trộn, pha thêm chất khác (khiến chất lượng kém đi)
adulterated
milk
sữa có pha thêm chất khác (ví dụ: nước)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to make (something, such as a food or drink) impure or weaker by adding something of poor quality
The
company
is
accused
of
adulterating
its
products
with
cheap
additives
.
verb
Adulterated rape seed oil was found to have caused the deaths of more than 600 people
falsify
corrupt
alloy
debase
water
(
down
)
weaken
dilute
bastardize
contaminate
pollute
taint
Colloq
doctor
Slang
US
cut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content