Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adult education
/ædʌltedʒʊ'kei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adult education
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giáo dục người lớn (đã quá tuổi học sinh)
noun
[noncount] :a course of study for adults :continuing education
The
university
offers
a
popular
program
of
adult
education
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content