Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adulation /,ædju'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự ngưỡng mộ quá mực, sự ca tụng quá mực; sự tâng bốc
    the fans adulation of their favourite pop stars
    sự ca tụng quá mức của những người hâm mộ đối với các ngôi sao nhạc pop mà họ ưa thích