Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adulation
/,ædju'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adulation
/ˌæʤəˈleɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngưỡng mộ quá mực, sự ca tụng quá mực; sự tâng bốc
the
fans
adulation
of
their
favourite
pop
stars
sự ca tụng quá mức của những người hâm mộ đối với các ngôi sao nhạc pop mà họ ưa thích
noun
[noncount] :extreme admiration or praise
The
rugby
player
enjoyed
the
adulation
of
his
fans
.
a
writer
who
inspires
adulation
in
her
readers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content