Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    trội giạt (thuyền)
    (nghĩa bóng) lang thang, phiêu bạt
    young people adrift in our big cities
    thanh niên lang thang ở các thành phố lớn
    long ra
    part of the car's bumper had come adrift
    một phần cái hãm xung ở xe đã long ra
    sai
    our plans went badly adrift
    kế hoạch của chúng ta sai quá đi rồi