Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adornment
/ə'dɔ:nmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adornment
/əˈdoɚnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự tô điểm, sự trang điểm
đồ trang điểm, đồ trang trí
noun
plural -ments
[noncount] :the act or process of making someone or something attractive by decorating :the act or process of adorning someone or something
the
adornment
of
the
walls
with
her
paintings
something added to make a person or thing more attractive [count]
Her
room
doesn't
have
any
unnecessary
adornments
. [
noncount
]
The
entrance
to
the
building
has
little
adornment.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content