Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adoration
/,ædɔ'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adoration
/ˌædəˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự yêu quý
sự tôn thờ
they
knelt
in
adoration
of
their
gods
họ quỳ gối tỏ lòng tôn thờ các vị thần linh của họ
noun
[noncount] :strong feelings of love or admiration
They
looked
at
the
baby
in
/
with
adoration.
The
doctor
has
earned
the
adoration
of
his
patients
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content