Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adoration /,ædɔ'rei∫n/  

  • Danh từ
    sự yêu quý
    sự tôn thờ
    they knelt in adoration of their gods
    họ quỳ gối tỏ lòng tôn thờ các vị thần linh của họ