Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adonis
/ə'dounis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thần thoại,thần học)
A-đô-nít (người yêu của thần Vệ nữ)
người thanh niên đẹp trai
(thực vật)
cỏ phúc thọ
(động vật)
bướm ađônít
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content