Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thần thoại,thần học)
    A-đô-nít (người yêu của thần Vệ nữ)
    người thanh niên đẹp trai
    (thực vật)
    cỏ phúc thọ
    (động vật)
    bướm ađônít