Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adolescent
/,ædə'lesnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adolescent
/ˌædəˈlɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adolescent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tuổi thiếu niên
adolescent
boys
con trai ở tuổi thiếu niên
Danh từ
thanh thiếu niên (tuổi từ 13 đến 17)
noun
plural -cents
[count] :a young person who is developing into an adult :a young person who is going through adolescence
Their
children
are
now
adolescents
.
a
troubled
adolescent
noun
A group of adolescents volunteered to work at the home for the elderly
teenager
youth
juvenile
minor
stripling
youngster
US
teen
Colloq
kid
Slang
teeny-bopper
adjective
Adolescent growth is often dramatic, a gain of two inches in height being not unusual
teenaged
young
youthful
maturing
pubescent
immature
puerile
juvenile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content