Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adolescence
/,ædou'lesns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adolescence
/ˌædəˈlɛsn̩s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuổi thiếu niên
noun
[noncount] :the period of life when a child develops into an adult
Their
children
are
on
the
verge
of
adolescence.
He
struggled
through
his
adolescence.
in
early
/
late
adolescence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content