Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admonition
/ædmə'ni∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admonition
/ˌædməˈnɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự quở mắng, sự rầy la
noun
plural -tions
formal :a criticism or warning about behavior [count]
a
stern
admonition
an
admonition
to
be
careful
[
noncount
]
He
offered
words
of
advice
and
admonition.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content