Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admixture
/æd'mikst∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admixture
/ædˈmɪksʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật trộn
sự trộn, sự hỗn hợp
noun
plural -tures
[count] technical :something added by mixing
an
alloy
that
includes
a
small
admixture
of
silver
something formed by mixing :mixture
not used technically
Her
feelings
about
starting
the
business
were
an
admixture
of
fear
and
excitement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content