Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admittedly
/əd'mitidli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(thường ở đầu câu)
phải nhận rằng
admittedly,
he
did
not
know
that
at
the
time
phải nhận rằng lúc ấy anh ta không biết điều đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content