Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
admissible
/əd'misəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
admissible
/ədˈmɪsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể thừa nhận
admissible
evidence
bằng chứng có thể thừa nhận được
có thể chấp nhận
such
behaviour
is
not
admissible
among
our
staff
cách xử sự như thế không thể chấp nhận được
* Các từ tương tự:
admissible function
,
admissible hypothesis
,
admissibleness
adjective
able to be admitted or allowed especially; :able to be allowed or considered in a legal case
admissible
evidence
The
judge
decided
that
the
confession
was
admissible
in
court
. -
opposite
inadmissible
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content