Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cảm phục, thán phục
    I admire him for his success in business
    tôi thán phục anh ta về những thành công trong kinh doanh
    say mê, mê
    aren't you going to admire my new hat?
    Bạn không mê cái mũ mới của tôi à?

    * Các từ tương tự:
    admirer