Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

administratorship /əd'ministreitəʃip/  

  • Danh từ
    chức vụ quản lý
    chức vụ người cầm quyền cai trị
    (pháp lý)
    chức vụ quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)