Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
administrator
/əd'ministreitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
administrator
/ədˈmɪnəˌstreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người quản lý
(luật học)
người quản lý tài sản
* Các từ tương tự:
administratorship
noun
plural -tors
[count] :a person who administers something: such as
a person whose job is to manage a company, school, or other organization
a
hospital
administrator
a person who controls the use of something (such as property or money)
Her
eldest
son
will
act
as
the
administrator
of
the
estate
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content