Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
administrative
/əd'ministrətiv/
/əd'ministreitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
administrative
/ədˈmɪnəˌstreɪtɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] quản trị, [thuộc] hành chính
an
administrative
post
một chức vị hành chính
* Các từ tương tự:
administrative information
,
Administrative lag
,
administrative service
,
administratively
adjective
of or relating to the management of a company, school, or other organization
She
has
an
administrative
job
.
administrative
tasks
/
duties
an
administrative
assistant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content