Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
administrate
/əd'ministreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content