Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adjournment
/ə'dʒɜ:nmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hoãn, sự ngưng (họp)
the
judge
granted
us
a
short
adjournment
quan tòa cho phép chúng ta ngưng họp một lát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content