Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adipose
/'ædipəʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có mỡ, béo
a
layer
of
adipose
tissue
under
the
skin
một lớp mô béo dưới da
* Các từ tương tự:
adiposeness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content