Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adhesion
/əd'hi:ʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adhesion
/ædˈhiːʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dính chặt
sự tham gia, sự gia nhập (một ý thức hệ …)
(y học)
khối mô dính kết
painful
adhesions
caused
by
a
wound
that
is
slow
to
heal
khối mô dính kết đau nhức hình thành do một vết thương chậm lành
noun
plural -sions
[noncount] :the act of adhering especially; :the act of sticking or attaching to something
the
adhesion
of
the
coating
the
adhesion
of
the
mud
to
my
shoes
-
compare
adherence
[count] medical :a condition in which body tissues that are supposed to be separate grow together because of swelling after surgery
postoperative
adhesions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content