Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

adherent /əd'hiərənt/  

  • Tính từ
    dính chặt, bám chặt
    an adherent surface
    một bề mặt dính chặt
    trung thành, gắn bó
    Danh từ
    người trung thành, người gắn bó

    * Các từ tương tự:
    adherently