Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adherent
/əd'hiərənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adherent
/ædˈhirənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dính chặt, bám chặt
an
adherent
surface
một bề mặt dính chặt
trung thành, gắn bó
Danh từ
người trung thành, người gắn bó
* Các từ tương tự:
adherently
noun
plural -ents
[count] :a person who is loyal to a leader, group, or religion
adherents
of
Islam
/
Judaism
/
Buddhism
one
of
Freud's
adherents
[=
someone
who
agrees
with
Freud's
theories
] :
a
person
who
adheres
to
or
supports
a
system
or
set
of
principles
an
adherent
of
free
trade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content