Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adherence
/əd'hiərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adherence
/ædˈhirəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự dính chặt, sự bám chặt
sự giữ vững, sự tôn trọng, sự trung thành với, sự gắn bó với
the
strict
adherence
to
their
religion
sự gắn bó thật sự với tôn giáo của họ
noun
[noncount] :the act of adhering especially; :the act of doing what is required by a rule, belief, etc. - usually + to
The
school
requires
adherence
to
a
strict
dress
code
.
adherence
to
religious
laws
-
compare
adhesion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content